Giải mã “tất tần tật” những thuật ngữ nước hoa phổ biến hiện nay

POSTED ON 22 Tháng tám, 2022 By

Tìm hiểu các thuật ngữ nước hoa chuyên ngành không chỉ giúp bạn trở nên hiểu biết, mà còn có tác dụng khi đọc các hướng dẫn sử dụng được dán bên trên thân chai. Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về các thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp sản xuất nước hoa, đừng bỏ qua bài viết dưới đây cùng với Hadi Beauty. 

Những thuật ngữ nước hoa cơ bản về mùi hương

Mùi hương là yếu tố quan trọng nhất cấu thành nên một chai nước hoa. Nói về mùi hương, chúng ta sẽ có một vài thuật ngữ quan trọng dưới đây:

bạn cần biết về những từ ngữ của thế giới nước hoa
Các thuật ngữ nước hoa cơ bản cần biết

Loại hương (Accord)

Accord là một thuật ngữ nước hoa thường xuyên xuất hiện, dùng để chỉ các loại hương thơm xuất hiện trong một chai nước hoa. Accord là kết quả của sự pha trộn, hòa quyện các loại mùi hương đơn lẻ với nhau để tạo nên một hương thơm tổng hợp độc đáo.

Tầng hương

  • Hương đầu (Top Notes): Là thuật ngữ chỉ lớp hương thơm đầu tiên mà chúng ta có thể cảm nhận được khi vừa xịt nước hoa ra. Tầng hương đầu chỉ có thời gian giữ mùi khá ngắn, kéo dài trong khoảng từ 15-120 phút. Thông thường, tầng hương này bao gồm các mùi nhẹ nhàng, thoang thoảng như các loại cam, quýt, bưởi…
  • Hương giữa (Middle Notes): Là tầng hương chính, thể hiện mùi thơm quan trọng nhất của chai nước hoa. Bạn sẽ cảm nhận được hương thơm của tầng hương giữa sau khi các nốt hương đầu nhạt đi. Các thành phần trong tầng hương giữa thường có mùi đậm, nồng nàn vì đây sẽ là những hương thơm giúp định hình loại mùi của chai nước hoa đó.
  • Hương cuối (Base Notes): Tầng hương cuối là lớp hương thơm đọng lại lâu nhất trên cơ thể, có thể kéo dài đến 12 tiếng sau khi sử dụng. Các mùi thơm thường được dùng trong tầng hương này là vani, tuyết tùng, gỗ đàn hương và hoắc hương.
Cụm từ tầng hương là gì?
Thuật ngữ tầng hương nước hoa khá thường thấy hiện nay

Hương thơm (Aromatic)

Một chai nước hoa là sự hòa trộn của rất nhiều loại mùi hương khác nhau. Hương thơm là một thuật ngữ nước hoa dùng để chỉ một loại mùi hương trong tổng tất cả các mùi được dùng để chế tạo ra nước hoa.

Hợp chất nước hoa (Campound)

Hợp chất có thể hiểu là một thuật ngữ tổng hợp, dùng để chỉ chung tất cả những yếu tố cấu thành nên một chai nước hoa hoàn chỉnh, bao gồm hương thơm, mùi hương và hương vị.

Hỗn hợp (Blend)

Hỗn hợp, hay Blend là thuật ngữ nước hoa chỉ sự pha trộn giữa các mùi hương lại với nhau. Đây cũng chính là quy trình quan trọng trong việc sản xuất nước hoa từ rất nhiều các hương thơm riêng lẻ.

Thuật ngữ hỗn hợp trong nước hoa
Thuật ngữ nước hoa chỉ về sự hỗn hợp

>>> Xem thêm: Cách chọn nước hoa nữ phù hợp với tính cách, màu son

Phân loại thuật ngữ nước hoa dựa trên độ lưu hương

Nước hoa được phân loại chủ yếu dựa vào nồng độ tinh dầu và thời gian lưu hương trên cơ thể. Từ 2 yếu tố này có thể rút ra được 5 thuật ngữ nước hoa chính dùng để phân loại như sau:

Eau Fraiche (EF)

Đây là một thuật ngữ nước hoa chỉ loại có nồng độ tinh dầu thấp nhất, chỉ khoảng từ 1-3%, do vậy thời gian lưu hương cũng không được lâu, rơi vào tầm từ 2-3 giờ. Mùi hương của loại nước hoa này cũng thoang thoảng, dịu nhẹ, độ tinh khiết không cao.

Eau De Cologne (EDC)

Ban đầu được đề cập đến một phong cách cụ thể của hương thơm đậm đặc nhẹ với cam quýt được tạo ra ở Cologne, Đức. Nhưng bây giờ thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn. Do đặc tính nhẹ của nó, nên nó thường được đóng dưới dạng chai dung tích lớn.

Eau De Cologne cũng là một loại nước hoa có mùi khá yếu, chỉ hơn Eau Fraiche với nồng độ tinh dầu khoảng 3-4%. Chính vì vậy, thời gian lưu hương cũng không được lâu, kéo dài khoảng 3-4 giờ.

Thuật ngữ nước hoa Eau De Cologne thường bị nhầm thành các loại nước hoa chỉ dành cho nam giới, tuy nhiên nó có đầy đủ các dòng dành cho nam và nữ. Ngoài ra, dòng nước hoa này cũng thích hợp cho những ai thích mùi hương thoang thoảng, nhẹ dịu. 

Eau De Toilette (EDT)

Nồng độ tinh dầu khoảng 5-15%, do đó có thời gian lưu hương khá dài từ 4-6 tiếng. Đây là thuật ngữ chỉ loại dầu thơm được nhiều người ưa chuộng nhất, không chỉ bởi thời gian lưu hương khá bền, mùi không quá nồng mà giá thành cũng hợp lý.

Eau De Parfum (EDP)

Nồng độ tinh dầu của Eau De Parfum khá cao, rơi vào khoảng 15-20%, do đó mùi hương sẽ khá đậm và thời gian bám mùi trên cơ thể cũng dài hơn, từ 6-8 tiếng.

Loại nước hoa này sẽ phù hợp hơn cho những hoạt động ngoài trời hoặc những ngày thời tiết se lạnh, bởi nếu dùng nơi chật hẹp, đông người có thể tạo cảm giác khó chịu do mùi nồng gắt. 

Thuật ngữ chỉ Nồng độ nước hoa rất đa dạng
Thuật ngữ nước hoa về nồng độ phổ biến hiện nay

Extrait De Parfum (EDP)

Là loại nước hoa có nồng độ tinh dầu cao nhất, khoảng từ 20-30%. Do đó, các sản phẩm Extrait De Parfum cũng sẽ có mùi vô cùng nồng, khả năng lưu hương lên đến 8-10h.

Tuy nhiên, đây không phải loại nước hoa được nhiều người ưa chuộng, bởi giá thành quá cao, mùi nồng gắt và cũng không phù hợp với những nơi có thời tiết nóng ẩm. 

>>> Xem thêm: Những thông tin cơ bản về nước hoa

Thuật ngữ chỉ phương thức tạo ra mùi hương nước hoa

Các thuật ngữ nước hoa liên quan đến phương thức tạo ra mùi hương cũng là yếu tố mà bạn nên quan tâm nếu muốn tìm hiểu thêm về ngành công nghiệp này:

Sự khuếch tán (Diffusion)

Sự khuếch tán là hiện tượng mùi hương lan tỏa ra xung quanh một cách nhanh chóng, từ một vị trí trên cơ thể khuếch đại ra môi trường tự nhiên. Đây là thuật ngữ nước hoa phổ biến dùng để diễn tả một khả năng sẵn có của tất cả các loại mùi hương.

Sự chưng cất (Distillation)

Sự chưng cất là một trong những phương pháp thô dùng để thu thập mùi hương trong công nghệ sản xuất nước hoa, thông thường được sử dụng trên các loại thực vật. Phương pháp này được thực hiện dựa trên sự ngưng tụ của hơi nước có chứa hương thơm, chẳng hạn như quá trình lấy hương hoa cam và hương hoa hồng.

Tổng hợp các loại thuật ngữ về hương thơm của nước hoa

Có rất nhiều các loại mùi hương nước hoa khác nhau. Trong thuật ngữ nước hoa, có thể phân thành một số nhóm hương chính như sau:

Hương gỗ (Woody)

Là thuật ngữ chỉ nhóm hương được đặc trưng bởi sự ấm áp, đơn giản nhưng tinh tế, dễ chịu. Những thành phần nổi bật thường được sử dụng trong nhóm hương này là cây sồi, các loại cam quýt, hoắc hương, vỏ cam và cả hương vị từ rêu hay đất.

nước hoa hương gỗ
Nhóm hương gỗ với sự ấm áp và tinh tế

Hương nhựa thơm (Balsam)

Hương nhựa thơm là một trong những thuật ngữ hương thơm cơ bản nhất. Nhóm hương này đặc trưng bởi hương vị ngọt tự nhiên của nhựa các loại cây gỗ và những cây bụi khác nhau trong từng mùa.

Hương cam chanh (Citrus)

Thuật ngữ nước hoa hương cam chanh là hương vị đặc trưng của các chai nước hoa mang cảm giác tinh khiết, sảng khoái và dễ chịu, Hương thơm thường được lấy chủ yếu từ các họ nhà cam như cam Bergamot, quýt hồng, chanh vàng…

Hương cây cỏ (Floral)

Hương cây cỏ cũng là một thuật ngữ hương thơm vô cùng cơ bản trong ngành công nghiệp nước hoa, bởi hoa chính là nguyên liệu chính được sử dụng. Phong cách của nhóm hương thơm này là sự lãng mạn, dịu dàng và tinh tế, được làm ra từ các loại hoa có hương thơm nồng nàn như hoa hồng, hoa cam, hoa lài, hoa cẩm chướng…

Hương trái cây (Fruity)

Trẻ trung, tươi mới là những thuật ngữ nước hoa thường thấy để mô tả về nhóm hương này. Các thành phần được sử dụng trong nhóm hương trái cây là táo, việt quất, đào và một số loại quả khác, đem đến hương thơm mát mẻ, dễ chịu, xen lẫn chút cay nồng hoặc đắng nhẹ của những loại trái cây khác nhau.

Hương xạ hương (Musk)

Trước kia, cụm từ mùi xạ hương được lấy chủ yếu từ túi xạ của loài hươu Châu Á. Sau này, xạ hương tự nhiên dần được thay thế bằng xạ hương nhân tạo (hay còn gọi là xạ hương trắng) để có hương vị sắc sảo và rõ nét hơn.

Mô tả thuật ngữ nước hoa xạ hương
Thuật ngữ nước hoa xạ hương từ châu Á

Hương síp (Chypre)

Nhóm hương Síp là mùi hương có khả năng giữ lâu nhất trên cơ thể. Hương thơm là đặc trưng của sự ấm áp, cũng chính là đặc trưng thời tiết của hòn đảo Síp thuộc Địa Trung Hải – hòn đảo được thuật ngữ về nhóm hương này lấy tên.

Hương thực phẩm (Gourmand)

Hương thực phẩm là thuật ngữ nước hoa dùng để chỉ những chai nước hoa có mùi ngọt ngào, kích thích khứu giác, giống như mùi từ đường và bánh kẹo. Các nốt hương thường được sử dụng sẽ có vị cay nồng, kết hợp với hổ phách để tạo nên hương thơm đậm đà, nồng nàn đến cực điểm.

Hương da thuộc (Leather)

Da thuộc là một nhóm hương thường thấy trong các loại nước hoa hiện đại. Mùi thơm có vị ngọt, hơi hăng, gợi lên hương vị khói hơi khét nhẹ của các cửa hàng da thuộc truyền thống.

Thuật ngữ nước hoa hương da thuộc là gì
Hương thơm da thuộc đầy hiện đại

Thuật ngữ nước hoa về những thành phần phổ biến

Dưới đây là một số thuật ngữ về thành phần thường xuyên xuất hiện trong nước hoa, được coi là yếu tố quan trọng nhất cấu thành nên một chai perfume hoàn hảo:

Long diên hương (Ambergris)

Thuật ngữ long diên hương dùng để chỉ một loại nguyên liệu vô cùng quý hiếm, rất có giá trị trong “làng nước hoa” và được nhiều người ưu ái gọi là “báu vật dưới biển”. Trên thực tế, long diên hương có mùi hương của chất thải cá nhà táng bị oxy hóa lâu dưới ánh mặt trời, tạo thành những tảng có màu giống như bánh xà phòng.

Long diên hương hiện nay vô cùng quý hiếm, quá trình thu thập cũng rất khó khăn. Do đó, hiện nay nó đang được bán với cái giá là 10000 USD/kg.

Hổ phách (Amber)

Hổ phách cũng là một nguyên liệu cực kỳ quý hiếm trong nước hoa, chỉ đứng sau long diên hương. Đây là thuật ngữ chỉ một loại chất hóa học nhân tạo, chiết xuất từ benzoin để mô tả lại mùi thơm của long diên hương. Có đến khoảng 99% các loại nước hoa trên thị trường hiện nay có chứa thành phần này.

Nhựa cây Styrax (Benzoin)

Nhựa cây Styrax là nguyên liệu để làm nên mùi thơm của hổ phách, có đặc tính là ngọt và khá dính, thuật ngữ nước hoa này gợi nhớ đến hương thơm của bia gốc.

Tinh dầu chiết xuất từ ​​cam Bergamot (Bergamot)

Là một loại thành phần thường được dùng trong các loại nước hoa hương cam chanh, có mùi của cam tươi xen lẫn vị đắng nhẹ.

Tinh dầu cam Bergamot tươi mát
Tinh dầu cam Bergamot là thuật ngữ phổ biến nhất hiện nay

Cầy hương (Civet)

Cầy hương là một thuật ngữ khoa học chỉ một loại mèo hoang dã sống ở các khu vực Xa van Châu Phi. Đây là một trong những thành phần được đưa vào nền công nghiệp nước hoa từ khá sớm. Các nhà chế tác thường dùng xạ hương chiết xuất từ tuyến hậu môn của loài mèo này để tăng thêm độ ấm cho nước hoa.

Dầu cam quýt (Hesperidia)

Hesperidia là một thuật ngữ nước hoa dùng chung để chỉ các loại dầu chiết xuất từ các loại quả thuộc họ nhà cam và có mùi vị đặc trưng.

Xem thêm giải mã một số những thuật ngữ nước hoa

Một số những thuật ngữ nước hoa khác 

Những thuật ngữ nước hoa thường thấy khác
Một số thuật ngữ khác trong nước hoa bạn đã từng thấy
  • Absolute: Dịch sang tiếng Việt nghĩa là bản chất. Thuật ngữ này dùng để chỉ các vật liệu dùng làm nước hoa đều tinh khiết, chiết xuất từ tự nhiên.
  • Animalic: Là từ mô tả những nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật, được sử dụng trong sản xuất nước hoa.
  • Balsamic: Dùng để chỉ hương thơm có đặc trưng là ngọt, nặng và dính bết. Trái ngược với nó là sự khô cạn của Shalimar.
  • Camphoraceous: Thuật ngữ nước hoa này chỉ hiệu quả làm mát và cảm giác sạch sẽ khi sử dụng các loại nước hoa có chứa bạch đàn, bạc hà và các loại thảo mộc xanh.
  • Dry Down: Là giai đoạn cuối cùng của các tầng hương, khi mùi hương của nước hoa đã hòa lẫn với cơ thể. Giai đoạn này sẽ cho bạn biết bạn yêu hay ghét loại nước hoa đó.
  • Essential Oil: Dầu thực vật nguyên chất, được sản xuất bằng phương pháp chưng cất.
  • Evanescent: Đây là thuật ngữ nước hoa để chỉ các nốt hương dễ dàng phai đi trong thời gian ngắn.
  • Fixative: Là một thành phần được thêm vào nước hoa để tăng thời gian lưu hương trên cơ thể.
  • Green: Các tín hiệu từ khứu giác về mùi hương mà não chúng ta có thể phát hiện được.
  • Herbaceous hoặc Herbal: Chỉ các mùi hương có mùi như cỏ khô hoặc hoa lá.
  • Ionones: Chỉ các chất nhân tạo được sử dụng trong mọi loại nước hoa với nồng độ rất thấp.
  • Mossy: Các loại nước hoa có hương thơm của đất và rêu.
  • Nose: Là một từ lóng dùng để chỉ những người làm ra nước hoa, hoặc những ai có khứu giác nhạy bén hơn người bình thường.
  • Oriental: Những loại nước hoa có hương thơm kỳ lạ, như mùi của gia vị, sồi, hay động vật.
  • Ozonic: Mùi hương của không khí trong lành sau cơn mưa. Từ này cũng khá thường thấy ở các chai nước hoa có nhóm hương mát mẻ.
  • Petally: Cảm giác mềm mại gợi lên khi chạm vào những cánh hoa.
  • Phenolic: Là loại nước hoa được chế tạo từ các nguyên liệu thô và tự nhiên, hoặc những mùi hương mang tính mạnh mẽ.
  • Powdery: Dùng để chỉ các loại nước hoa có hương thơm của bột, cụ thể là các loại phấn bột của nữ.
  • Sillage: Là “đuôi thơm” của nước hoa, thuật ngữ này chỉ hương thơm nhẹ nhàng nhưng kéo dài rất lâu.
  • Zesty: Chỉ những loại nước hoa có mùi tươi mát và đậm đà, gợi nhớ đến hương vị của cam và quýt.

>>Xem thêm:

Trên đây là những thuật ngữ nước hoa cơ bản và nâng cao phổ biến mà bạn nên biết nếu có hứng thú với nền công nghiệp này. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, liên hệ ngay với Hadi Beauty để được giải đáp tận tình.

Xem thêm tài liệu về thuật ngữ Parfum Extrait

Nước hoa niche là gì Nước hoa tester là gì
Nước hoa vial Nước hoa intense
Edp và Edt Nồng độ nước hoa edt và edp
Bình Chọn
Nguyễn Thái Thu Hiền
Tôi là Nguyễn Thái Thu Hiền - Content creator của Hadi Beauty. Người chịu trách nhiệm biên tập, tối ưu và phát triển nội dung của website hadibeauty.com. Sứ mệnh của tôi muốn xây dựng website Hadi Beauty thành nơi chia sẻ kiến thức, làm đẹp, nước hoa, review sản phẩm chất lượng đến tay người tiêu dùng.

Bài Viết Liên Quan

Sản Phẩm Liên Quan

Scroll To Top
0905.716.627